--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
double standard
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
double standard
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: double standard
+ Noun
lưỡng chuẩn (nhiều tiêu chuẩn)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "double standard"
Những từ có chứa
"double standard"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
nhị tâm
hai lòng
chuẩn
gấp đôi
chuẩn mực
hai mang
rong ruổi
cải thiện
bản vị
hai
more...
Lượt xem: 873
Từ vừa tra
+
double standard
:
lưỡng chuẩn (nhiều tiêu chuẩn)